VIETNAMESE
Cỏ xạ hương
ENGLISH
Thyme
/taɪm/
Aromatic herb
"Cỏ xạ hương" là một loại cây thảo mộc có mùi thơm, thường được dùng làm gia vị hoặc thuốc.
Ví dụ
1.
Cỏ xạ hương là thành phần chính trong ẩm thực Địa Trung Hải.
Thyme is a key ingredient in Mediterranean cooking.
2.
Tinh dầu cỏ xạ hương được dùng trong liệu pháp mùi hương.
Thyme oil is used in aromatherapy.
Ghi chú
Từ Cỏ xạ hương là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và dược liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Culinary herb - Thảo mộc ẩm thực
Ví dụ:
Culinary herbs like thyme enhance the flavor of dishes.
(Các loại thảo mộc ẩm thực như cỏ xạ hương làm tăng hương vị món ăn.)
Medicinal herb - Thảo dược chữa bệnh
Ví dụ:
Thyme is a medicinal herb known for its antiseptic properties.
(Cỏ xạ hương là một loại thảo dược nổi tiếng với đặc tính khử trùng.)
Aromatic plant - Cây thơm
Ví dụ:
Thyme is an aromatic plant used in essential oil production.
(Cỏ xạ hương là một loại cây thơm được sử dụng để sản xuất tinh dầu.)
Ground cover herb - Thảo mộc phủ đất
Ví dụ:
Thyme is a ground cover herb that thrives in sunny gardens.
(Cỏ xạ hương là loại thảo mộc phủ đất phát triển tốt trong vườn nắng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết