VIETNAMESE

trái thốt nốt

word

ENGLISH

toddy palm fruit

  
NOUN

/ˈtɒdi pɑːlm fruːt/

“Trái thốt nốt” là quả của cây thốt nốt, có ruột trắng, dẻo và ngọt, thường được ăn tươi hoặc dùng làm nước giải khát.

Ví dụ

1.

Trái thốt nốt có vị ngọt.

The toddy palm fruit is sweet.

2.

Nước ép này có thốt nốt.

This juice contains toddy palm.

Ghi chú

Từ Trái thốt nốt là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Palm fruit - Quả cọ Ví dụ: Toddy palm fruit is the fruit of the toddy palm tree. (Trái thốt nốt là quả của cây thốt nốt.) check Tropical fruit - Trái cây nhiệt đới Ví dụ: Toddy palm fruit is a popular tropical fruit in Southeast Asia. (Trái thốt nốt là một loại trái cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á.) check Edible fruit - Quả ăn được Ví dụ: Toddy palm fruit is an edible fruit enjoyed for its sweet and jelly-like flesh. (Trái thốt nốt là một loại quả ăn được được ưa chuộng vì phần thịt ngọt và giống thạch.) check Beverage - Đồ uống Ví dụ: Toddy palm fruit is used to make a refreshing beverage. (Trái thốt nốt được dùng để pha chế một loại đồ uống giải khát.)