VIETNAMESE

Mận

word

ENGLISH

Plum

  
NOUN

/plʌm/

"Mận" là quả cây mận, có màu đỏ hoặc tím, chua ngọt và được ăn tươi hoặc chế biến thành mứt.

Ví dụ

1.

Mận là loại trái cây phổ biến vào mùa hè.

Plums are a popular fruit in the summer.

2.

Cô ấy ăn một quả mận chín.

She ate a ripe plum.

Ghi chú

Plum là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Plum nhé! check Nghĩa 1: Một vị trí hoặc công việc hấp dẫn, thường có nhiều lợi ích. Ví dụ: He landed a plum job at a top company. (Anh ấy có được một công việc béo bở tại một công ty hàng đầu.) check Nghĩa 2: Màu tím sẫm giống như màu của quả mận. Ví dụ: She wore a beautiful plum dress to the party. (Cô ấy mặc một chiếc váy màu tím mận tuyệt đẹp đến bữa tiệc.) check Nghĩa3: (Trong cụm "a plum in your mouth") Cách nói chuyện có giọng điệu quý tộc, thường gắn liền với tầng lớp thượng lưu Anh Quốc. Ví dụ: He speaks with a plum in his mouth, which makes him sound posh. (Anh ấy nói chuyện với một giọng thượng lưu, khiến anh ấy nghe có vẻ sang trọng.)