VIETNAMESE

Hải đường

Hoa trà

word

ENGLISH

Camellia

  
NOUN

/kəˈmɛl.i.ə/

Tea flower

"Hải đường" là một loại cây cảnh có hoa đẹp, thường được trồng để trang trí.

Ví dụ

1.

Hoa hải đường nở vào đầu mùa xuân.

The camellia blooms in early spring.

2.

Hoa hải đường được ưa chuộng trong các khu vườn cảnh.

Camellias are popular in ornamental gardens.

Ghi chú

Từ Hải đường là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và trang trí cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flowering Shrub - Cây bụi có hoa Ví dụ: Camellia is a flowering shrub popular in ornamental gardens. (Hải đường là cây bụi có hoa được ưa chuộng trong các khu vườn cảnh.) check Evergreen Plant - Cây thường xanh Ví dụ: The camellia is an evergreen plant that thrives in temperate climates. (Hải đường là cây thường xanh phát triển tốt ở khí hậu ôn đới.) check Symbol of Elegance - Biểu tượng của sự thanh lịch Ví dụ: In many cultures, camellia flowers symbolize elegance and refinement. (Ở nhiều nền văn hóa, hoa hải đường là biểu tượng của sự thanh lịch và tinh tế.) check Winter Bloomer - Hoa nở mùa đông Ví dụ: Camellias are known as winter bloomers, adding color to gardens in colder months. (Hải đường được biết đến là hoa nở mùa đông, làm đẹp vườn trong những tháng lạnh.)