VIETNAMESE

hải dương

word

ENGLISH

ocean

  
VERB

/mɛlt/

liquefy, thaw

“Tan chảy” là hiện tượng chất rắn chuyển sang trạng thái lỏng do nhiệt độ cao.

Ví dụ

1.

Băng bắt đầu tan chảy dưới ánh nắng mặt trời.

The ice began to melt under the sun’s heat.

2.

Kim loại tan chảy trong lò nhiệt độ cao.

The metal melted in the high-temperature furnace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ocean nhé! check Sea – Biển Phân biệt: Sea thường chỉ vùng nước biển nhỏ hơn hoặc nằm gần bờ, như biển Địa Trung Hải hoặc biển Đông. Trong khi đó, ocean ám chỉ đại dương rộng lớn và sâu, ví dụ như Đại Tây Dương hoặc Thái Bình Dương. Ví dụ: The Mediterranean sea is popular among tourists. (Biển Địa Trung Hải rất nổi tiếng với khách du lịch.) check Body of water – Vùng nước Phân biệt: Body of water là thuật ngữ chung chỉ bất kỳ khu vực nước nào, bao gồm đại dương, biển, hồ, sông. Trong khi đó, ocean đặc biệt dùng cho vùng nước lớn nhất trên hành tinh. Ví dụ: A lake is a body of water surrounded by land. (Hồ là một vùng nước được bao quanh bởi đất liền.) check Deep – Sâu Phân biệt: Deep thường được dùng để mô tả độ sâu của nước, nhưng không ám chỉ toàn bộ một vùng nước lớn như ocean. Deep mang tính chất miêu tả hơn là tên gọi. Ví dụ: The river is deep enough for large boats. (Con sông đủ sâu để thuyền lớn đi qua.) check Marine – Liên quan đến biển Phân biệt: Marine không chỉ vùng nước mà chỉ các sinh vật, môi trường, hoặc hoạt động liên quan đến biển hoặc đại dương. Ocean lại chỉ vùng nước khổng lồ trên hành tinh. Ví dụ: Marine life is diverse and fascinating. (Đời sống dưới biển đa dạng và thú vị.) check Water – Nước Phân biệt: Water là thuật ngữ chung chỉ chất lỏng, không ám chỉ một vùng nước cụ thể như ocean. Water được dùng để nói về nước ở bất kỳ hình thái nào. Ví dụ: Drinking clean water is essential for health. (Uống nước sạch rất cần thiết cho sức khỏe.)