VIETNAMESE

Trò chơi tập thể

Chơi nhóm

word

ENGLISH

Group game

  
NOUN

/ɡruːp ɡeɪm/

Team activity

Trò chơi tập thể là trò chơi đòi hỏi sự tham gia của nhiều người, thường để thúc đẩy sự gắn kết.

Ví dụ

1.

Trò chơi tập thể khuyến khích làm việc nhóm và giao tiếp.

The group game encouraged teamwork and communication.

2.

Trò chơi tập thể rất cần thiết để xây dựng sự tin tưởng giữa các thành viên.

Group games are essential for building trust among team members.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Group game nhé! check Team game – Trò chơi đồng đội Phân biệt: Team game thường ám chỉ trò chơi giữa các đội, có sự cạnh tranh rõ ràng, trong khi group game chỉ yêu cầu sự tham gia của nhiều người mà không nhất thiết phải có sự phân chia đội. Ví dụ: The team game was intense and required excellent cooperation. (Trò chơi đồng đội rất căng thẳng và yêu cầu sự hợp tác tuyệt vời.) check Multiplayer game – Trò chơi nhiều người chơi Phân biệt: Multiplayer game đề cập đến trò chơi có thể chơi bởi nhiều người cùng lúc, thường trực tuyến, trong khi group game có thể được chơi trực tiếp với một nhóm người. Ví dụ: The multiplayer game lets players from around the world compete against each other. (Trò chơi nhiều người chơi cho phép các game thủ từ khắp nơi trên thế giới thi đấu với nhau.) check Collaborative game – Trò chơi hợp tác Phân biệt: Collaborative game nhấn mạnh vào sự hợp tác giữa các thành viên để hoàn thành mục tiêu chung, trong khi group game có thể chỉ đơn giản là trò chơi mà nhiều người cùng tham gia mà không cần hợp tác. Ví dụ: The collaborative game required the team to solve puzzles together. (Trò chơi hợp tác yêu cầu nhóm làm việc cùng nhau để giải các câu đố.)