VIETNAMESE

mướp nhật

word

ENGLISH

snake gourd

  
NOUN

/sneɪk ɡʊrd/

serpent gourd, chichinda, padwal, snake tomato, snake squash, snake gourd vegetable

“Mướp nhật” là loại mướp có hình dáng dài, màu sắc xanh tươi, có vỏ dày và ít hương hơn mướp hương, thường dùng trong các món xào.

Ví dụ

1.

Mướp nhật thường được dùng trong các món xào trong ẩm thực châu Á.

Snake gourd is commonly used in stir-fried dishes in Asian cuisine.

2.

Cô ấy đã nấu một món xào ngon với mướp nhật.

She cooked a delicious stir-fry with snake gourd.

Ghi chú

Từ Mướp nhật là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Trichosanthes cucumerina - Tên khoa học của cây mướp rắn Ví dụ: Snake gourd is scientifically known as Trichosanthes cucumerina, a member of the Cucurbitaceae family. (Mướp nhật có tên khoa học là Trichosanthes cucumerina, một thành viên của họ Bầu bí.) check Culinary vegetable - Rau ăn Ví dụ: Snake gourd is a popular culinary vegetable in many Asian cuisines, used in stir-fries, soups, and curries. (Mướp nhật là một loại rau ăn phổ biến trong nhiều nền ẩm thực châu Á, được sử dụng trong các món xào, súp và cà ri.) check Medicinal properties - Đặc tính dược liệu Ví dụ: Snake gourd is believed to have medicinal properties, such as being a cooling agent and helping to regulate blood sugar levels. (Mướp nhật được cho là có đặc tính dược liệu, chẳng hạn như là một chất làm mát và giúp điều chỉnh lượng đường trong máu.)