VIETNAMESE

Lúa giống

Hạt giống lúa

word

ENGLISH

Rice seed

  
NOUN

/raɪs siːd/

Paddy seed

Lúa giống là loại hạt giống được chọn để gieo trồng và phát triển thành lúa.

Ví dụ

1.

Nông dân gieo lúa giống vào mùa xuân.

Farmers sow rice seeds in spring.

2.

Lúa giống chất lượng cao đảm bảo mùa vụ tốt.

High-quality rice seeds ensure good crops.

Ghi chú

Từ Lúa giống là một từ vựng thuộc nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seed selection - Chọn giống Ví dụ: Rice seed production involves careful seed selection to ensure high quality and yield. (Sản xuất lúa giống bao gồm việc lựa chọn hạt giống cẩn thận để đảm bảo chất lượng và năng suất cao.) check Germination - Sự nảy mầm Ví dụ: Rice seed undergoes germination, the process of sprouting and developing into a seedling. (Hạt giống lúa trải qua quá trình nảy mầm, quá trình nảy mầm và phát triển thành cây con.) check Seedling - Cây giống Ví dụ: The rice seed develops into a seedling, which is then transplanted into the rice paddy. (Hạt giống lúa phát triển thành cây con, sau đó được cấy vào ruộng lúa.) check Cultivar - Giống cây trồng Ví dụ: A rice seed represents a specific cultivar, a plant variety that has been produced in cultivation by selective breeding. (Hạt giống lúa đại diện cho một giống cây trồng cụ thể, một giống cây trồng đã được sản xuất trong canh tác bằng cách nhân giống chọn lọc.)