VIETNAMESE
Nho
-
ENGLISH
Grape
/ɡreɪp/
Vine fruit
“Nho” là loại quả mọng nhỏ, mọc thành chùm, thường dùng làm rượu vang hoặc ăn.
Ví dụ
1.
Nho thường được dùng để làm rượu vang.
Grapes are often used to make wine.
2.
Cô ấy mua nho tươi từ chợ.
She bought fresh grapes from the market.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Grape nhé!
Grape vine - Tin đồn, thông tin không chính thức
Ví dụ:
I heard through the grapevine that they're planning to move to another city.
(Tôi nghe qua tin đồn rằng họ đang có kế hoạch chuyển đến một thành phố khác.)
Sour grapes - Đổ lỗi, không hài lòng vì điều gì đó không đạt được
Ví dụ:
She said the prize was worthless, but I think it's just a case of sour grapes.
(Cô ấy nói rằng giải thưởng không có giá trị gì, nhưng tôi nghĩ đó chỉ là sự đổ lỗi vì không đạt được điều mình muốn.)
Wine and grapes - Sự kết hợp hoàn hảo
Ví dụ:
The chef paired the perfect wine and grapes for the dinner.
(Đầu bếp đã kết hợp rượu vang và nho hoàn hảo cho bữa tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết