VIETNAMESE

chi phí mua hàng

chi phí mua sắm

word

ENGLISH

purchasing cost

  
NOUN

/ˈpɜːtʃəsɪŋ kɒst/

procurement cost

“Chi phí mua hàng” là khoản chi phí liên quan đến việc mua nguyên vật liệu, sản phẩm hoặc dịch vụ.

Ví dụ

1.

Chi phí mua hàng đã tăng trong quý này.

The purchasing cost has risen this quarter.

2.

Họ đã xem xét chi phí mua hàng cẩn thận.

They reviewed the purchasing cost carefully.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của purchasing cost nhé! check Buying cost - Chi phí mua Phân biệt: Buying cost chỉ chi phí liên quan đến việc mua hàng hoá hoặc dịch vụ, thường dùng trong giao dịch thương mại. Ví dụ: The buying cost of the materials was higher than expected. (Chi phí mua nguyên liệu cao hơn dự kiến.) check Procurement cost - Chi phí mua sắm Phân biệt: Procurement cost liên quan đến chi phí của toàn bộ quy trình mua hàng trong tổ chức, bao gồm các chi phí liên quan đến việc tìm kiếm và đàm phán với nhà cung cấp. Ví dụ: The procurement cost has increased due to rising supplier prices. (Chi phí mua sắm đã tăng do giá của nhà cung cấp tăng.) check Acquisition cost - Chi phí thu mua Phân biệt: Acquisition cost là chi phí để sở hữu tài sản, bao gồm không chỉ giá trị của sản phẩm mà còn bao gồm các chi phí liên quan khác. Ví dụ: The acquisition cost of the new machinery was substantial. (Chi phí thu mua máy móc mới là rất lớn.)