VIETNAMESE

Dưa kim cô nương

word

ENGLISH

Japanese melon

  
NOUN

/ˌdʒæp.əˈniːz ˈmɛl.ən/

"Dưa kim cô nương" là loại dưa lưới Nhật Bản, có vỏ lưới mịn, thịt ngọt, thường dùng làm quà tặng hoặc thực phẩm cao cấp.

Ví dụ

1.

Dưa kim cô nương thường được tặng làm quà cao cấp.

Japanese melons are often given as luxury gifts.

2.

Loại dưa này nổi tiếng vì độ ngọt của nó.

These melons are known for their sweetness.

Ghi chú

Từ Japanese melon là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Melon variety - Giống dưa Ví dụ: Japanese melon is a special melon variety known for its smooth, net-like skin and sweet flesh. (Dưa kim cô nương là một giống dưa đặc biệt nổi tiếng với vỏ lưới mịn và thịt ngọt.) check Luxury fruit - Trái cây cao cấp Ví dụ: Japanese melon is often considered a luxury fruit due to its high price and quality. (Dưa kim cô nương thường được coi là trái cây cao cấp do giá cao và chất lượng tuyệt vời.) check Exotic fruit - Trái cây ngoại nhập Ví dụ: Japanese melon is an exotic fruit that is often exported to many countries. (Dưa kim cô nương là một loại trái cây ngoại nhập thường được xuất khẩu sang nhiều quốc gia.)