VIETNAMESE
con xe
quân xe
ENGLISH
rook
/rʊk/
castle
Con xe là quân cờ trong cờ vua di chuyển ngang hoặc dọc không giới hạn.
Ví dụ
1.
Con xe là quân cờ mạnh ở giai đoạn cuối.
The rook is a powerful piece in the endgame.
2.
Anh ấy di chuyển con xe để tấn công vua đối thủ.
He advanced his rook to attack the opponent's king.
Ghi chú
Từ Rook là một từ vựng thuộc lĩnh vực cờ vua. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Pawn - Quân tốt
Ví dụ:
The pawn is the weakest piece in chess but can be promoted.
(Quân tốt là quân yếu nhất trong cờ vua nhưng có thể được thăng cấp.)
Bishop - Quân tượng
Ví dụ:
The bishop moves diagonally on the chessboard.
(Quân tượng di chuyển chéo trên bàn cờ.)
Knight - Quân mã
Ví dụ:
The knight moves in an "L" shape, jumping over other pieces.
(Quân mã di chuyển theo hình chữ L, nhảy qua các quân cờ khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết