VIETNAMESE

Rau xanh

-

word

ENGLISH

Green leafy vegetables

  
NOUN

/ˈɡriːn ˈliːfi ˈvɛdʒɪtəblz/

Leafy greens

“Rau xanh” là thuật ngữ chung chỉ các loại rau có lá màu xanh, thường dùng làm thực phẩm.

Ví dụ

1.

Rau xanh giàu vitamin và chất xơ.

Green leafy vegetables are rich in vitamins and fiber.

2.

Cô ấy mua rau xanh tươi từ chợ.

She bought fresh green leafy vegetables from the market.

Ghi chú

Từ Rau xanh là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Spinach - Rau bina Ví dụ: Green leafy vegetables like spinach are packed with nutrients. (Rau xanh như rau bina chứa nhiều chất dinh dưỡng.) check Kale - Cải xoăn Ví dụ: Green leafy vegetables often include kale for its hearty texture. (Rau xanh thường bao gồm cải xoăn vì kết cấu chắc của nó.) check Lettuce - Rau diếp Ví dụ: Green leafy vegetables such as lettuce are staples in fresh salads. (Rau xanh như rau diếp là nguyên liệu chính trong các món salad tươi.) check Chard - Cải cầu vồng Ví dụ: Green leafy vegetables like chard bring color and flavor to meals. (Rau xanh như cải cầu vồng mang lại màu sắc và hương vị cho bữa ăn.)