VIETNAMESE

lá nguyệt quế

word

ENGLISH

bay (laurel) leaf

  
NOUN

/beɪ ˈlɔːrəl liːf/

"Lá nguyệt quế" là lá của cây nguyệt quế, được dùng làm gia vị trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Lá nguyệt quế thường được thêm vào các món hầm để tăng hương vị.

Bay laurel leaves are often added to stews for extra flavor.

2.

Lá nguyệt quế có mùi thơm mạnh.

The bay laurel leaf has a strong, aromatic scent.

Ghi chú

Từ lá nguyệt quế là một từ vựng thuộc gia vị và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Laurel - Nguyệt quế Ví dụ: Laurel trees produce bay leaves that are commonly used in Mediterranean and Western cooking. (Cây nguyệt quế cho ra lá nguyệt quế, được sử dụng phổ biến trong ẩm thực Địa Trung Hải và phương Tây.) check Herb - Thảo mộc Ví dụ: Bay leaves are aromatic herbs used for seasoning in many cuisines. (Lá nguyệt quế là thảo mộc có mùi thơm được dùng để làm gia vị trong nhiều nền ẩm thực.) check Seasoning - Gia vị Ví dụ: Bay leaves are often used as a seasoning to enhance the flavor of dishes during cooking. (Lá nguyệt quế thường được dùng làm gia vị để tăng cường hương vị cho các món ăn khi nấu.)