VIETNAMESE
Hé nở
Nụ nở
ENGLISH
Blooming slightly
/ˈbluːm.ɪŋ ˈslaɪtli/
Budding
"Hé nở" là trạng thái của hoa khi bắt đầu bung cánh, chưa nở hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Hoa đang hé nở vào sáng nay.
The flowers are blooming slightly this morning.
2.
Khu vườn trông tươi mới với những bông hoa hé nở.
The garden looks fresh with slightly blooming flowers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của blooming slightly nhé! Unfolding - Mở ra Phân biệt: Unfolding chỉ quá trình hoa từ từ mở ra từng cánh, giống như blooming slightly nhưng thường dùng trong ngữ cảnh hoa bắt đầu nở. Ví dụ: The petals are slowly unfolding in the warm sunlight. (Những cánh hoa đang từ từ mở ra dưới ánh nắng ấm.) Opening - Mở Phân biệt: Opening mô tả sự bắt đầu mở ra của hoa, tương tự như blooming slightly, nhưng thường chỉ sự bắt đầu của quá trình nở hoa. Ví dụ: The flower buds are opening after the rain. (Các nụ hoa đang mở ra sau cơn mưa.) Partially bloomed - Nở một phần Phân biệt: Partially bloomed chỉ trạng thái hoa chưa nở hoàn toàn, giống như blooming slightly. Ví dụ: The rose was partially bloomed and smelled wonderful. (Hoa hồng đang nở một phần và có mùi thơm tuyệt vời.) Half-opened - Mở một nửa Phân biệt: Half-opened chỉ hoa khi mở ra một phần, chưa hoàn toàn nở, tương tự như blooming slightly. Ví dụ: The flower was still half-opened at dawn. (Hoa vẫn còn mở một nửa vào lúc bình minh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết