VIETNAMESE

Trò chơi bắt đầu

Bắt đầu chơi

word

ENGLISH

Game on

  
PHRASE

/ɡeɪm ɒn/

Let’s play

Trò chơi bắt đầu là câu nói thường dùng để khởi động một hoạt động giải trí hoặc trò chơi.

Ví dụ

1.

Trọng tài thổi còi, báo hiệu trò chơi bắt đầu.

The referee blew the whistle, signaling game on.

2.

Mọi người hét lên "Bắt đầu chơi!" khi trận đấu bắt đầu.

Everyone shouted "Game on!" as the match started.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Game on nhé! check Let’s play - Cùng chơi nào Phân biệt: Let’s play là lời mời hoặc khởi động nhẹ nhàng hơn so với Game on. Ví dụ: Let’s play and see who wins the first round. (Cùng chơi nào và xem ai thắng vòng đầu tiên.) check Challenge accepted - Thách thức đã được chấp nhận Phân biệt: Challenge accepted nhấn mạnh vào tinh thần sẵn sàng đối mặt thử thách, trong khi Game on chỉ khởi động trò chơi. Ví dụ: He said, Challenge accepted! and started the match. (Anh ấy nói, Thách thức đã được chấp nhận! và bắt đầu trận đấu.) check Let the game begin - Hãy bắt đầu trò chơi nào Phân biệt: Let the game begin thường dùng trong bối cảnh chính thức hoặc trang trọng hơn. Ví dụ: The referee blew the whistle and declared, Let the game begin! (Trọng tài thổi còi và tuyên bố, Hãy bắt đầu trò chơi nào!)