VIETNAMESE

Lúa

Lúa gạo

word

ENGLISH

Rice plant

  
NOUN

/raɪs plænt/

Paddy

Lúa là cây trồng ngũ cốc, cung cấp hạt để chế biến thành gạo.

Ví dụ

1.

Lúa mọc ở các cánh đồng ngập nước.

The rice plant grows in wet fields.

2.

Nông dân thu hoạch lúa.

Farmers harvest rice plants.

Ghi chú

Từ Lúa là một từ vựng thuộc thực vật học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Rice paddy - Ruộng lúa Ví dụ: Rice plants are typically cultivated in flooded fields called rice paddies. (Cây lúa thường được trồng trong các cánh đồng ngập nước gọi là ruộng lúa.) check Oryza sativa - Lúa nước Ví dụ: The scientific name for the most common species of rice plant is Oryza sativa. (Tên khoa học của loài lúa phổ biến nhất là Oryza sativa.) check Grain - Ngũ cốc Ví dụ: The rice plant produces grains that are harvested and processed to make rice. (Cây lúa tạo ra hạt được thu hoạch và chế biến để làm gạo.) check Staple food - Thực phẩm thiết yếu Ví dụ: Rice, obtained from the rice plant, is a staple food for billions of people worldwide. (Gạo, thu được từ cây lúa, là một loại thực phẩm thiết yếu cho hàng tỷ người trên toàn thế giới.)