VIETNAMESE

Hồng bạch

word

ENGLISH

White rose

  
NOUN

/waɪt roʊz/

"Hồng bạch" là loại hoa hồng màu trắng, có hương thơm nhẹ nhàng, thường được dùng làm cảnh hoặc trong nghi lễ.

Ví dụ

1.

Hoa hồng bạch biểu tượng cho sự trong sáng và ngây thơ.

White roses symbolize purity and innocence.

2.

Hoa hồng bạch thường được dùng trong đám cưới.

White roses are often used in weddings.

Ghi chú

Từ hồng bạch là một từ vựng thuộc thực vật học và cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Flower - Hoa Ví dụ: A white rose is a type of flower known for its delicate fragrance. (Hồng bạch là một loại hoa nổi tiếng với hương thơm nhẹ nhàng.) check Ornamental plant - Cây cảnh Ví dụ: The white rose is often used as an ornamental plant in gardens and decorations. (Hồng bạch thường được dùng làm cây cảnh trong vườn và trang trí.) check Garden rose - Hoa hồng vườn Ví dụ: The white rose is a popular garden rose, appreciated for its beauty. (Hồng bạch là một loại hoa hồng vườn phổ biến, được ưa chuộng vì vẻ đẹp của nó.) check Symbolic flower - Hoa tượng trưng Ví dụ: The white rose is often used as a symbolic flower in weddings and ceremonies. (Hồng bạch thường được sử dụng như một hoa tượng trưng trong đám cưới và các buổi lễ.)