VIETNAMESE

Hạt bí ngô

word

ENGLISH

Pumpkin seed

  
NOUN

/ˈpʌmp.kɪn siːd/

Squash seed

"Hạt bí ngô" là hạt của quả bí ngô, thường được sấy khô hoặc rang để ăn.

Ví dụ

1.

Hạt bí ngô là một món ăn nhẹ lành mạnh.

Pumpkin seeds are a healthy snack option.

2.

Hạt bí ngô rang rất ngon và giòn.

Roasted pumpkin seeds are delicious and crunchy.

Ghi chú

Từ Pumpkin seed là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và khoa học thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Seed - Hạt giống Ví dụ: A pumpkin seed is a type of seed that comes from pumpkins. (Hạt bí ngô là một loại hạt đến từ quả bí ngô.) check Pepita - Hạt bí ngô (tiếng Tây Ban Nha) Ví dụ: The pumpkin seed is also known as pepita, especially in culinary contexts. (Hạt bí ngô còn được gọi là pepita, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực.) check Roasted seed - Hạt rang Ví dụ: Pumpkin seed is often enjoyed as a roasted seed snack. (Hạt bí ngô thường được thưởng thức như một món ăn nhẹ là hạt rang.) check Winter squash seed - Hạt bí mùa đông Ví dụ: The pumpkin seed is a winter squash seed, as pumpkins are a type of winter squash. (Hạt bí ngô là một loại hạt bí mùa đông, vì bí ngô là một loại bí mùa đông.)