VIETNAMESE
Quả dưa gang
Dưa mật, dưa lưới
ENGLISH
Cantaloupe
/ˈkæntəluːp/
-
“Quả dưa gang” là loại quả thuộc họ bầu bí, thường có vỏ xanh hoặc vàng, vị ngọt.
Ví dụ
1.
Quả dưa gang ngọt và mọng nước.
Cantaloupes are sweet and juicy.
2.
Quả dưa gang được dùng làm món tráng miệng.
The cantaloupe was served as a dessert.
Ghi chú
Từ quả dưa gang là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Melon - Dưa
Ví dụ:
Cantaloupe is a type of melon that is sweet and juicy.
(Dưa gang là một loại dưa có vị ngọt và mọng nước.)
Muskmelon - Dưa xạ hương
Ví dụ:
Cantaloupe is a type of muskmelon, which is known for its fragrant aroma.
(Dưa gang là một loại dưa xạ hương, nổi tiếng với hương thơm ngát.)
Vine - Dây leo
Ví dụ:
Cantaloupe grows on a vine and is harvested when ripe.
(Dưa gang mọc trên dây leo và được thu hoạch khi chín.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết