VIETNAMESE

chi tiêu công

chi phí nhà nước

word

ENGLISH

public expenditure

  
NOUN

/ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪtʃə/

government spending

“Chi tiêu công” là các khoản chi tiêu của nhà nước hoặc chính phủ cho các hoạt động công cộng hoặc phát triển kinh tế.

Ví dụ

1.

Chi tiêu công tăng để đầu tư cho giáo dục.

Public expenditure increased for education.

2.

Họ đã xem xét chính sách chi tiêu công.

They reviewed the public expenditure policy.

Ghi chú

Từ chi tiêu công (public expenditure) thuộc lĩnh vực tài chính công. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Budget allocation - Phân bổ ngân sách Ví dụ: Public expenditure depends on the government’s budget allocation. (Chi tiêu công phụ thuộc vào việc phân bổ ngân sách của chính phủ.) check Capital expenditure - Chi tiêu vốn Ví dụ: Infrastructure projects are funded through capital expenditure. (Các dự án cơ sở hạ tầng được tài trợ thông qua chi tiêu vốn.) check Recurrent expenditure - Chi tiêu thường xuyên Ví dụ: Recurrent expenditure includes salaries and operational costs. (Chi tiêu thường xuyên bao gồm lương và chi phí vận hành.) check Social expenditure - Chi tiêu xã hội Ví dụ: Public expenditure on healthcare is a type of social expenditure. (Chi tiêu công cho y tế là một loại chi tiêu xã hội.) check Public debt - Nợ công Ví dụ: High public expenditure can lead to increased public debt. (Chi tiêu công cao có thể dẫn đến nợ công gia tăng.)