VIETNAMESE

Quả bí đao

Bí xanh

word

ENGLISH

Winter melon

  
NOUN

/ˈwɪntər ˈmɛlən/

Ash gourd

“Quả bí đao” là loại quả có vỏ xanh, thịt trắng, thường dùng để nấu canh.

Ví dụ

1.

Quả bí đao thường được dùng để nấu canh.

Winter melon is commonly used in soups.

2.

Quả bí đao được cắt lát trước khi nấu.

The winter melon is sliced before cooking.

Ghi chú

Từ Quả bí đao là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wax gourd - Bí đao (tên gọi khác) Ví dụ: Winter melon is also known as wax gourd, white gourd, or ash gourd. (Bí đao còn được gọi là bí sáp, bí trắng, hoặc bí tro.) check Benincasa hispida - Tên khoa học của bí đao Ví dụ: The scientific name for winter melon is Benincasa hispida, and it belongs to the Cucurbitaceae family. (Tên khoa học của bí đao là Benincasa hispida, và nó thuộc họ Bầu bí.) check Chinese cuisine - Ẩm thực Trung Hoa Ví dụ: Winter melon is a common ingredient in Chinese cuisine, often used in soups and stews. (Bí đao là một nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực Trung Hoa, thường được sử dụng trong súp và món hầm.) check Cooling properties - Tính mát Ví dụ: In traditional medicine, winter melon is believed to have cooling properties and is used to treat heat-related ailments. (Trong y học cổ truyền, bí đao được cho là có tính mát và được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến nhiệt.)