VIETNAMESE

Hoa tầm xuân

word

ENGLISH

Wild rose

  
NOUN

/waɪld roʊz/

"Hoa tầm xuân" là hoa của cây tầm xuân, thường được trồng làm cảnh hoặc làm hàng rào tự nhiên.

Ví dụ

1.

Hoa tầm xuân là biểu tượng của vẻ đẹp tự nhiên.

Wild roses are a symbol of natural beauty.

2.

Cây tầm xuân mọc dọc theo các con đường làng.

Wild rose bushes grow along country roads.

Ghi chú

Từ Wild rose là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và trang trí cây cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Raspberry - Mâm xôi Ví dụ: Wild rose is often compared to raspberry due to their similar appearance and berry-producing nature. (Hoa tầm xuân thường được so sánh với mâm xôi vì vẻ ngoài và khả năng sản sinh quả giống nhau.) check Hawthorn - Hoa táo gai Ví dụ: Wild rose is closely related to hawthorn, both of which grow in wild, open fields. (Hoa tầm xuân có mối quan hệ gần gũi với hoa táo gai, cả hai đều phát triển trong các đồng cỏ hoang dã.) check Climbing rose - Hoa hồng leo Ví dụ: Wild rose is similar to climbing rose but often found growing naturally in the wild. (Hoa tầm xuân giống với hoa hồng leo nhưng thường mọc tự nhiên ngoài trời.)