VIETNAMESE
Mầm xanh
Chồi non
ENGLISH
Green shoot
/ɡriːn ʃuːt/
"Mầm xanh" là sự phát triển ban đầu của cây, thường là chồi non mọc từ hạt giống.
Ví dụ
1.
Mầm xanh đang mọc lên từ đất.
The green shoot is emerging from the soil.
2.
Mầm xanh mọc hướng về phía mặt trời.
The green shoot grows towards the sun.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của green shoot nhé!
Fresh sprout - Chồi tươi
Phân biệt:
Fresh sprout là phần cây non mới mọc, tương tự như green shoot, nhưng nhấn mạnh vào sự tươi mới của chồi.
Ví dụ:
The fresh sprout popped up after the first rain.
(Chồi tươi nhú lên sau cơn mưa đầu tiên.)
New shoot - Chồi mới
Phân biệt:
New shoot là phần cây mới phát triển từ hạt giống hoặc thân cây, tương tự như green shoot, nhưng không nhất thiết phải mang màu xanh.
Ví dụ:
The new shoot was a sign of the plant's health.
(Chồi mới là dấu hiệu của sức khỏe cây trồng.)
Bud - Mầm
Phân biệt:
Bud là phần chưa mở hoàn toàn của cây, có thể là chồi hoa hoặc lá, tương tự như green shoot, nhưng chỉ ở giai đoạn chưa phát triển đầy đủ.
Ví dụ:
The bud started to open after the warm spring weather.
(Mầm cây bắt đầu nở ra sau thời tiết ấm áp của mùa xuân.)
Sprout - Chồi
Phân biệt:
Sprout chỉ phần cây mới mọc từ hạt giống, giống như green shoot, nhưng có thể chưa phát triển mạnh mẽ.
Ví dụ:
The sprout was delicate but promising.
(Chồi cây rất mỏng manh nhưng đầy triển vọng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết