VIETNAMESE

Gỗ trầm hương

word

ENGLISH

Agarwood

  
NOUN

/ˈæɡ.ər.wʊd/

"Gỗ trầm hương" là loại gỗ quý, có mùi thơm đặc biệt, thường dùng làm hương liệu, y học, hoặc trang sức.

Ví dụ

1.

Gỗ trầm hương rất được ưa chuộng nhờ hương thơm đặc biệt.

Agarwood is highly valued for its fragrance.

2.

Gỗ trầm hương được dùng trong nước hoa và nhang.

Agarwood is used in perfumes and incense.

Ghi chú

Từ Gỗ trầm hương là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và thủ công mỹ nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Incense wood - Gỗ làm nhang Ví dụ: Incense wood like agarwood is used in spiritual ceremonies. (Gỗ làm nhang như trầm hương được sử dụng trong các nghi lễ tâm linh.) check Fragrant hardwood - Gỗ cứng có hương thơm Ví dụ: Fragrant hardwoods like agarwood are prized in luxury markets. (Gỗ cứng có hương thơm như trầm hương rất được ưa chuộng trên thị trường cao cấp.) check Sacred wood - Gỗ linh thiêng Ví dụ: Sacred woods like agarwood are used in religious artifacts. (Gỗ linh thiêng như trầm hương được sử dụng trong các đồ vật tôn giáo.) check Essential oil wood - Gỗ chiết tinh dầu Ví dụ: Agarwood is a key source for producing premium essential oils. (Gỗ trầm hương là nguồn chính để sản xuất tinh dầu cao cấp.)