VIETNAMESE

Quế tây

Quế ngoại

word

ENGLISH

Cassia

  
NOUN

/ˈkæsiə/

-

“Quế tây” là loại quế có nguồn gốc từ phương Tây, mùi nhẹ hơn quế thường.

Ví dụ

1.

Quế tây được sử dụng phổ biến trong ẩm thực phương Tây.

Cassia is widely used in Western cooking.

2.

Cô ấy thêm quế tây vào nhân bánh để tạo hương vị.

She added cassia to the pie filling for flavor.

Ghi chú

Từ Quế tây là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và dược liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Milder flavor - Hương vị nhẹ hơn Ví dụ: Compared to traditional cinnamon, cassia has a milder flavor. (So với quế thông thường, quế tây có hương vị nhẹ hơn.) check Baking spice - Gia vị làm bánh Ví dụ: Cassia is commonly used as a baking spice in cakes and pastries. (Quế tây thường được sử dụng như một loại gia vị làm bánh trong các món bánh ngọt.) check Essential oil - Tinh dầu Ví dụ: Cassia is distilled to produce essential oil with a sweet aroma. (Quế tây được chưng cất để sản xuất tinh dầu có mùi hương ngọt ngào.) check Ground spice - Gia vị xay Ví dụ: Cassia is often sold as a ground spice for convenience. (Quế tây thường được bán dưới dạng gia vị xay để tiện sử dụng.)