VIETNAMESE
Cây thuốc
Thảo dược
ENGLISH
Medicinal plant
/məˈdɪs.ɪ.nəl plænt/
Herbal plant
"Cây thuốc" là các loại cây được dùng làm nguyên liệu trong y học cổ truyền hoặc hiện đại để chữa bệnh.
Ví dụ
1.
Cây thuốc đóng vai trò quan trọng trong y học cổ truyền.
Medicinal plants are vital in traditional medicine.
2.
Nhiều loại cây thuốc mọc ở các vùng nhiệt đới.
Many medicinal plants grow in tropical regions.
Ghi chú
Từ Cây thuốc là một từ vựng thuộc lĩnh vực dược liệu và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herbal plant - Cây thảo dược
Ví dụ:
Herbal plants like chamomile are used for calming remedies.
(Các loại cây thảo dược như cúc la mã được sử dụng để làm thuốc an thần.)
Therapeutic plant - Cây điều trị
Ví dụ:
Therapeutic plants are used to treat digestive disorders.
(Cây điều trị được sử dụng để chữa các rối loạn tiêu hóa.)
Tonic plant - Cây bổ dưỡng
Ví dụ:
Tonic plants like ginseng are popular for boosting energy.
(Các loại cây bổ dưỡng như nhân sâm rất phổ biến để tăng cường năng lượng.)
Wild medicinal plant - Cây thuốc hoang dã
Ví dụ:
Wild medicinal plants are often found in forests and mountains.
(Cây thuốc hoang dã thường được tìm thấy ở rừng và núi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết