VIETNAMESE
Ván game
Trận đấu
ENGLISH
Game round
/ɡeɪm raʊnd/
Match
Ván game là một trận hoặc lượt chơi trong một trò chơi điện tử hoặc trò chơi trên bàn.
Ví dụ
1.
Ván game kéo dài 30 phút trước khi công bố người chiến thắng.
The game round lasted for thirty minutes before declaring a winner.
2.
Họ ăn mừng sau khi thắng ván game.
They celebrated after winning the game round.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Game round nhé!
Match round – Vòng đấu
Phân biệt:
Match round chỉ một vòng đấu trong một trận đấu, thường có tính cạnh tranh cao hơn game round, có thể bao gồm nhiều lượt chơi.
Ví dụ:
The match round lasted for 30 minutes before the winner was decided.
(Vòng đấu kéo dài 30 phút trước khi quyết định được đưa ra.)
Game phase – Giai đoạn trò chơi
Phân biệt:
Game phase nhấn mạnh vào các giai đoạn trong một trò chơi, trong khi game round là một lượt chơi hoàn chỉnh.
Ví dụ:
The game phase of collecting resources is critical to the strategy.
(Giai đoạn trò chơi thu thập tài nguyên là rất quan trọng đối với chiến lược.)
Round of play – Vòng chơi
Phân biệt:
Round of play chỉ một vòng chơi trong trò chơi, có thể có nhiều ván hoặc lượt trong mỗi trò chơi, giống như game round.
Ví dụ:
Each round of play in the game gets more challenging.
(Mỗi vòng chơi trong trò chơi lại trở nên thử thách hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết