VIETNAMESE

Cuống

Cán

word

ENGLISH

Stalk

  
NOUN

/stɔːk/

Stem

"Cuống" là phần thân nối giữa lá, hoa, hoặc quả với cây.

Ví dụ

1.

Cuống hoa đỡ lấy bông hoa.

The flower stalk supports the blossom.

2.

Quả treo từ một cuống ngắn.

The fruit hangs from a short stalk.

Ghi chú

Stalk là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Stalk nhé! check Nghĩa 1: Hành động rình rập hoặc theo dõi ai đó một cách bí mật. Ví dụ: The tiger began to stalk its prey through the tall grass. (Con hổ bắt đầu rình rập con mồi qua đám cỏ cao.) check Nghĩa 2: Đi lại một cách kiêu hãnh hoặc giận dữ. Ví dụ: She stalked out of the room after the argument. (Cô ấy bước đi đầy giận dữ ra khỏi phòng sau cuộc tranh cãi.)