VIETNAMESE

Hoa sống đời

word

ENGLISH

Kalanchoe

  
NOUN

/ˈkæ.lənˌʃoʊ/

"Hoa sống đời" là loài hoa có khả năng sống lâu, thường dùng làm hoa cảnh hoặc quà tặng.

Ví dụ

1.

Hoa sống đời phát triển tốt trong môi trường khô.

Kalanchoe plants thrive in dry environments.

2.

Hoa sống đời rất phù hợp để trang trí nhà cửa.

Kalanchoe flowers are perfect for home decoration.

Ghi chú

Từ Kalanchoe là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và trang trí cây cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Succulent plant - Cây mọng nước Ví dụ: Kalanchoe is a type of succulent plant known for its ability to survive in dry conditions. (Hoa sống đời là một loại cây mọng nước nổi tiếng với khả năng sống sót trong điều kiện khô cằn.) check Ornamental plant - Cây cảnh Ví dụ: Kalanchoe is often grown as an ornamental plant due to its vibrant, long-lasting flowers. (Hoa sống đời thường được trồng như một loài cây cảnh nhờ vào những bông hoa tươi sáng và lâu tàn.) check Gift flower - Hoa tặng quà Ví dụ: Kalanchoe is a popular gift flower due to its easy care and colorful blooms. (Hoa sống đời là một loài hoa tặng quà phổ biến vì dễ chăm sóc và hoa có màu sắc rực rỡ.)