VIETNAMESE

chi phí tài chính

chi phí vốn

word

ENGLISH

financial cost

  
NOUN

/faɪˈnænʃəl kɒst/

monetary expense

“Chi phí tài chính” là khoản chi phí liên quan đến các hoạt động tài chính như lãi vay, phí giao dịch ngân hàng, v.v.

Ví dụ

1.

Chi phí tài chính đã được phân tích kỹ lưỡng.

The financial cost was carefully analyzed.

2.

Chi phí tài chính tăng do lạm phát.

The financial cost increased due to inflation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của financial cost nhé! Monetary cost - Chi phí tiền tệ Phân biệt: Monetary cost nhấn mạnh yếu tố tiền mặt cụ thể, trong khi financial cost bao hàm các chi phí tài chính rộng hơn, bao gồm lãi suất hoặc các khoản phí khác. Ví dụ: The monetary cost of this project exceeded our budget. (Chi phí tiền tệ của dự án này đã vượt quá ngân sách của chúng tôi.) Economic cost - Chi phí kinh tế Phân biệt: Economic cost bao hàm nhiều yếu tố hơn, không chỉ giới hạn ở tài chính mà còn cả các chi phí cơ hội, trong khi financial cost chỉ tập trung vào các khoản tiền chi tiêu thực tế. Ví dụ: The economic cost of launching this product was carefully analyzed. (Chi phí kinh tế của việc ra mắt sản phẩm này đã được phân tích kỹ lưỡng.)