VIETNAMESE

Mận bắc

word

ENGLISH

Northern plum

  
NOUN

/ˈnɔːðən plʌm/

"Mận bắc" là một giống mận trồng ở miền Bắc Việt Nam, có quả nhỏ, màu đỏ và chua.

Ví dụ

1.

Mận bắc thường có vị chua.

Northern plums are usually sour.

2.

Mận bắc chín vào mùa hè.

The northern plums ripen in summer.

Ghi chú

Từ Mận bắc là một từ vựng thuộc nông sản và trái cây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Red plum - Mận đỏ Ví dụ: Red plum has a tangy flavor and is often used for making jams and preserves. (Mận đỏ có vị chua nhẹ và thường được dùng để làm mứt và bảo quản.) check Sour fruit - Quả chua Ví dụ: Red plums are considered a type of sour fruit due to their tart taste. (Mận đỏ được coi là một loại quả chua nhờ vào vị chua của nó.) check Summer fruit - Quả mùa hè Ví dụ: Red plums are a popular summer fruit, harvested during the warmer months. (Mận đỏ là một loại quả mùa hè phổ biến, thu hoạch trong những tháng ấm áp.)