VIETNAMESE

chơi chứng khoán

đầu tư chứng khoán

word

ENGLISH

stock trading

  
NOUN

/stɒk ˈtreɪdɪŋ/

equity trading

“Chơi chứng khoán” là hoạt động mua bán cổ phiếu và các sản phẩm tài chính khác để kiếm lợi nhuận.

Ví dụ

1.

Cô ấy bắt đầu chơi chứng khoán để đa dạng hóa thu nhập.

She started stock trading to diversify her income.

2.

Họ đã phân tích rủi ro liên quan đến chơi chứng khoán.

They analyzed the risks involved in stock trading.

Ghi chú

Từ chơi chứng khoán (stock trading) thuộc lĩnh vực tài chính và đầu tư. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Stock market - Thị trường chứng khoán Ví dụ: Stock trading takes place on major stock markets like NYSE. (Chơi chứng khoán diễn ra trên các thị trường chứng khoán lớn như NYSE.) check Brokerage account - Tài khoản môi giới Ví dụ: Investors need a brokerage account to engage in stock trading. (Nhà đầu tư cần tài khoản môi giới để tham gia chơi chứng khoán.) check Stock portfolio - Danh mục đầu tư cổ phiếu Ví dụ: A diversified stock portfolio minimizes risks in stock trading. (Một danh mục đầu tư cổ phiếu đa dạng giúp giảm thiểu rủi ro khi chơi chứng khoán.) check Day trading - Giao dịch trong ngày Ví dụ: Day trading is a popular method among active stock traders. (Giao dịch trong ngày là phương pháp phổ biến đối với những người chơi chứng khoán năng động.) check Stock ticker - Mã cổ phiếu Ví dụ: Each company listed on the stock market has a unique stock ticker. (Mỗi công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán đều có mã cổ phiếu riêng.)