VIETNAMESE

cộng đồng mạng

cư dân mạng

word

ENGLISH

online community

  
NOUN

/ˈɒn.laɪn kəˈmjuː.nɪ.ti/

internet users

Cộng đồng mạng là tập hợp người dùng internet trên các nền tảng mạng xã hội hoặc diễn đàn.

Ví dụ

1.

Cộng đồng mạng thảo luận về chủ đề đang hot.

The online community discussed the trending topic.

2.

Các cộng đồng mạng có thể tạo ra thay đổi xã hội tích cực.

Online communities can create positive social changes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Online community nhé! check Virtual community - Cộng đồng ảo Phân biệt: Virtual community nhấn mạnh yếu tố trực tuyến, không yêu cầu gặp mặt trực tiếp. Ví dụ: Virtual communities provide a space for like-minded individuals to connect. (Các cộng đồng ảo cung cấp không gian để những người có cùng sở thích kết nối.) check Social network - Mạng xã hội Phân biệt: Social network tập trung vào nền tảng, còn Online community nhấn mạnh vào nhóm người dùng. Ví dụ: Social networks are integral to modern online communities. (Mạng xã hội là phần không thể thiếu của các cộng đồng mạng hiện đại.) check Discussion forum - Diễn đàn thảo luận Phân biệt: Discussion forum là một phần của Online community, tập trung vào trao đổi ý kiến. Ví dụ: The discussion forum became a vibrant online community for artists. (Diễn đàn thảo luận trở thành một cộng đồng mạng sôi động cho các nghệ sĩ.) check User group - Nhóm người dùng Phân biệt: User group thường tập trung vào các vấn đề kỹ thuật hoặc lĩnh vực cụ thể hơn Online community. Ví dụ: The user group evolved into a thriving online community. (Nhóm người dùng phát triển thành một cộng đồng mạng thịnh vượng.)