VIETNAMESE

Hoa tam giác mạch

word

ENGLISH

Buckwheat flower

  
NOUN

/ˈbʌk.wiːt ˈflaʊər/

"Hoa tam giác mạch" là loài hoa nhỏ, màu trắng hoặc hồng nhạt, mọc từ cây tam giác mạch, thường xuất hiện ở vùng núi.

Ví dụ

1.

Hoa tam giác mạch phủ trắng hồng các triền đồi.

Buckwheat flowers cover the hills in white and pink.

2.

Tam giác mạch cũng được trồng để lấy hạt ăn được.

Buckwheat is also grown for its edible seeds.

Ghi chú

Từ Hoa tam giác mạch là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fagopyrum - Chi Kiều mạch Ví dụ: Buckwheat flowers bloom on plants of the Fagopyrum genus. (Hoa tam giác mạch nở trên cây thuộc chi Kiều mạch.) check Field crop - Cây trồng trên đồng ruộng Ví dụ: Buckwheat, with its buckwheat flowers, is grown as a field crop for its grain-like seeds. (Tam giác mạch, với hoa tam giác mạch, được trồng như một loại cây trồng trên đồng ruộng để lấy hạt giống như hạt ngũ cốc.) check Honey plant - Cây mật ong Ví dụ: Buckwheat flowers are a good source of nectar, making buckwheat a valuable honey plant. (Hoa tam giác mạch là nguồn mật hoa tốt, khiến tam giác mạch trở thành một loại cây mật ong có giá trị.) check Mountain flora - Hệ thực vật núi cao Ví dụ: Buckwheat flowers are a common sight in the mountain flora of certain regions. (Hoa tam giác mạch là một cảnh tượng phổ biến trong hệ thực vật núi cao của một số vùng nhất định.)