VIETNAMESE

chiến lược khi suy giảm

chiến lược suy thoái

word

ENGLISH

downturn strategy

  
NOUN

/ˈdaʊntɜːn ˈstrætəʤi/

recession plan

“Chiến lược khi suy giảm” là kế hoạch ứng phó và duy trì hoạt động trong điều kiện kinh tế hoặc thị trường suy giảm.

Ví dụ

1.

Chiến lược khi suy giảm đã giảm thiểu tổn thất.

The downturn strategy minimized losses.

2.

Họ đã xây dựng chiến lược khi suy giảm để phục hồi.

They devised a downturn strategy for resilience.

Ghi chú

Từ chiến lược khi suy giảm (downturn strategy) thuộc lĩnh vực quản lý chiến lược. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Cost-cutting measures - Biện pháp cắt giảm chi phí Ví dụ: Cost-cutting measures are a key component of a downturn strategy. (Các biện pháp cắt giảm chi phí là một phần quan trọng của chiến lược khi suy giảm.) check Diversification - Đa dạng hóa Ví dụ: Diversification helps mitigate risks during economic downturns. (Đa dạng hóa giúp giảm thiểu rủi ro trong giai đoạn suy thoái kinh tế.) check Focus on core business - Tập trung vào hoạt động cốt lõi Ví dụ: A downturn strategy often involves focusing on core business activities. (Chiến lược khi suy giảm thường bao gồm việc tập trung vào các hoạt động cốt lõi.) check Operational efficiency - Hiệu quả vận hành Ví dụ: Improving operational efficiency is critical during downturns. (Cải thiện hiệu quả vận hành rất quan trọng trong giai đoạn suy thoái.)