VIETNAMESE

lá cần sa

word

ENGLISH

cannabis leaf

  
NOUN

/ˈkænəbɪs liːf/

"Lá cần sa" là lá của cây cần sa, được sử dụng trong nhiều mục đích khác nhau.

Ví dụ

1.

Lá cần sa được sử dụng dưới nhiều hình thức trong y học.

Cannabis leaves are used in various forms for medicinal purposes.

2.

Lá cần sa chứa các hợp chất được sử dụng trong y học thay thế.

Cannabis leaf contains compounds used in alternative medicine.

Ghi chú

Từ lá cần sa là một từ vựng thuộc cây thuốc và dược liệu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cannabis - Cần sa Ví dụ: Cannabis leaf is commonly associated with the cannabis plant, known for its psychoactive properties. (Lá cần sa thường được liên kết với cây cần sa, nổi tiếng với các đặc tính gây tác dụng tâm lý.) check Medical marijuana - Cần sa y tế Ví dụ: Cannabis leaves are used in medical marijuana for various therapeutic purposes. (Lá cần sa được sử dụng trong cần sa y tế cho nhiều mục đích điều trị.) check Hemp - Cây gai dầu Ví dụ: Cannabis is also known as hemp when cultivated for industrial purposes. (Cần sa còn được gọi là cây gai dầu khi được trồng phục vụ cho mục đích công nghiệp.) check Psychoactive substance - Chất gây tác dụng tâm lý Ví dụ: Cannabis leaf contains psychoactive compounds, making it a popular psychoactive substance. (Lá cần sa chứa các hợp chất gây tác dụng tâm lý, khiến nó trở thành một chất gây tác dụng tâm lý phổ biến.)