VIETNAMESE

Sự nở hoa

Đâm hoa

word

ENGLISH

Bloom

  
NOUN

/bluːm/

Blossom

"Sự nở hoa" là giai đoạn một bông hoa bắt đầu bung cánh hoa ra.

Ví dụ

1.

Sự nở hoa của hoa hồng thật đẹp.

The bloom of roses is beautiful.

2.

Sự nở hoa kéo dài một tuần.

The bloom lasted a week.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Bloom khi nói hoặc viết nhé! check Full bloom – Nở rộ, đầy đặn Ví dụ: The roses are in full bloom this time of year. (Những bông hoa hồng đang nở rộ vào thời điểm này trong năm.) check Spring bloom – Sự nở hoa mùa xuân Ví dụ: The spring bloom brings a beautiful burst of colors to the garden. (Sự nở hoa mùa xuân mang đến một sự bùng nổ sắc màu đẹp đẽ cho khu vườn.) check In bloom – Đang nở hoa Ví dụ: The cherry trees are in bloom at the moment. (Những cây anh đào đang nở hoa vào lúc này.) check Flower bloom – Sự nở hoa Ví dụ: We watched the flower bloom gradually as the day went on. (Chúng tôi đã chứng kiến sự nở hoa của bông hoa dần dần khi ngày trôi qua.)