VIETNAMESE

Thả dù

Nhảy dù

word

ENGLISH

Parachuting

  
NOUN

/ˈpærəˌʃuːtɪŋ/

Skydiving

Thả dù là hoạt động nhảy từ máy bay và sử dụng dù để tiếp đất an toàn.

Ví dụ

1.

Thả dù là một trải nghiệm thú vị cho những người yêu thích phiêu lưu.

Parachuting is an exhilarating experience for adventure seekers.

2.

Cô ấy thử thả dù lần đầu tiên vào cuối tuần trước.

She tried parachuting for the first time last weekend.

Ghi chú

Từ Parachuting là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao mạo hiểm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Skydiving – Nhảy dù tự do Ví dụ: Skydiving is a thrilling sport that requires careful training. (Nhảy dù tự do là một môn thể thao mạo hiểm đòi hỏi phải có sự huấn luyện kỹ lưỡng.) check Drop Zone – Khu vực nhảy dù Ví dụ: The drop zone is the designated area where skydivers land. (Khu vực nhảy dù là khu vực chỉ định để những người nhảy dù hạ cánh.) check Tandem Jump – Nhảy dù đôi Ví dụ: In a tandem jump, you jump attached to an instructor. (Trong một lần nhảy dù đôi, bạn nhảy gắn liền với một huấn luyện viên.) check Altitude – Độ cao Ví dụ: The altitude for the parachute jump was set at 10,000 feet. (Độ cao cho lần nhảy dù được đặt ở mức 10,000 feet.)