VIETNAMESE
Trò bịp bợm
Trò lừa gạt, trò bịp
ENGLISH
Swindle
/ˈswɪndl/
Con game
Trò bịp bợm là cách lừa đảo tinh vi, thường kết hợp các mánh khóe hoặc kỹ thuật để qua mặt người khác.
Ví dụ
1.
Kẻ lừa đảo thực hiện trò bịp bợm tại sòng bạc.
The con artist pulled off a swindle at the casino.
2.
Bộ phim mô tả một trò bịp bợm thông minh liên quan đến đá quý hiếm.
The movie depicts a clever swindle involving rare jewels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Swindle nhé!
Fraud - Lừa đảo
Phân biệt:
Fraud mang tính pháp lý và nghiêm trọng hơn Swindle.
Ví dụ:
The company was accused of fraud after falsifying financial records.
(Công ty bị buộc tội lừa đảo sau khi làm giả hồ sơ tài chính.)
Con trick - Mánh khóe lừa đảo
Phân biệt:
Con trick mang tính cá nhân hơn, liên quan đến các tình huống cụ thể.
Ví dụ:
He fell victim to a classic con trick involving fake lottery tickets.
(Anh ấy trở thành nạn nhân của một mánh khóe lừa đảo cổ điển liên quan đến vé số giả.)
Deception - Sự lừa dối
Phân biệt:
Deception là thuật ngữ tổng quát, bao gồm cả lừa dối trong giao tiếp hoặc hành động.
Ví dụ:
The scam relied on deception and psychological manipulation.
(Vụ lừa đảo dựa vào sự lừa dối và thao túng tâm lý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết