VIETNAMESE

Củ

Rễ củ

word

ENGLISH

Tuber

  
NOUN

/ˈtjuː.bər/

Root vegetable

"Củ" là phần thân phình to của một số loại cây, thường nằm dưới đất, được dùng làm thực phẩm hoặc dược liệu.

Ví dụ

1.

Củ lưu trữ chất dinh dưỡng cho cây.

Tubers store nutrients for the plant.

2.

Các loại củ như khoai tây là thực phẩm chính.

Tubers like potatoes are staple foods.

Ghi chú

Từ Củ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Root crop - Cây trồng lấy củ Ví dụ: Root crops such as cassava and taro are essential for food security. (Các cây trồng lấy củ như sắn và khoai môn rất quan trọng cho an ninh lương thực.) check Edible tuber - Củ ăn được Ví dụ: Sweet potatoes are one of the most popular edible tubers. (Khoai lang là một trong những loại củ ăn được phổ biến nhất.) check Storage organ - Cơ quan lưu trữ Ví dụ: Tubers serve as storage organs, providing energy during growth. (Củ hoạt động như cơ quan lưu trữ, cung cấp năng lượng trong quá trình phát triển của cây.)