VIETNAMESE

Vai trò của một vai kịch

Chức năng vai diễn

word

ENGLISH

The role of a character

  
NOUN

/ðə roʊl əv ə ˈkærɪktər/

Purpose of the role

Vai trò của một vai kịch là nhiệm vụ hoặc chức năng mà một nhân vật đóng góp vào câu chuyện hoặc thông điệp.

Ví dụ

1.

Vai trò của một vai kịch xác định ảnh hưởng của nhân vật trong cốt truyện.

The role of a character defines their impact on the storyline.

2.

Mỗi vai trong vở kịch đều có một mục đích riêng để truyền tải chủ đề.

Each role in the play serves a unique purpose in conveying the theme.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The role of a character nhé! check Character function – Chức năng của nhân vật Phân biệt: Character function nhấn mạnh vào nhiệm vụ hoặc vai trò của nhân vật trong câu chuyện, trong khi the role of a character tập trung vào sự đóng góp của nhân vật cho thông điệp hoặc cốt truyện. Ví dụ: The character function of the antagonist was to challenge the hero. (Chức năng của nhân vật phản diện là thử thách nhân vật chính.) check Character purpose – Mục đích của nhân vật Phân biệt: Character purpose tập trung vào mục đích cụ thể mà nhân vật phục vụ trong câu chuyện, trong khi the role of a character bao gồm cả những yếu tố rộng hơn của nhân vật trong tác phẩm. Ví dụ: The character purpose of the mentor is to guide the protagonist. (Mục đích của nhân vật cố vấn là hướng dẫn nhân vật chính.) check Character contribution – Sự đóng góp của nhân vật Phân biệt: Character contribution nhấn mạnh vào những gì nhân vật mang lại cho câu chuyện, trong khi the role of a character có thể bao gồm những tác động lớn hơn hoặc nhỏ hơn đối với toàn bộ tác phẩm. Ví dụ: The character contribution of the sidekick was to provide comic relief. (Sự đóng góp của nhân vật phụ là mang lại sự giải trí hài hước.)