VIETNAMESE

hàng trôi nổi

hàng không rõ nguồn gốc

word

ENGLISH

Floating goods

  
NOUN

/ˈfloʊtɪŋ gʊdz/

unverified items

"Hàng trôi nổi" là sản phẩm không rõ nguồn gốc hoặc không có giấy tờ hợp lệ.

Ví dụ

1.

Hàng trôi nổi thường được bán với giá rẻ hơn.

Floating goods are often sold at lower prices.

2.

Chính quyền đang trấn áp hàng trôi nổi.

Authorities are cracking down on floating goods.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của floating goods nhé! check Unregulated goods - Hàng không được kiểm soát Phân biệt: Unregulated goods nhấn mạnh vào sự thiếu kiểm soát về pháp lý, trong khi floating goods tập trung vào trạng thái lưu thông bất ổn hoặc không rõ nguồn gốc. Ví dụ: The unregulated goods were sold at suspiciously low prices. (Hàng hóa không được kiểm soát được bán với giá đáng ngờ.) check Unregistered goods - Hàng không đăng ký Phân biệt: Unregistered goods chỉ rõ tính chất không được đăng ký, trong khi floating goods bao quát cả sự lưu thông không rõ ràng. Ví dụ: Authorities seized the unregistered goods during the inspection. (Cơ quan chức năng đã thu giữ hàng hóa không đăng ký trong cuộc kiểm tra.)