VIETNAMESE

Quả cà tím

Cà dái dê

word

ENGLISH

Eggplant

  
NOUN

/ˈəʊbədʒiːn/

Aubergine

“Quả cà tím” là loại cà lớn, có vỏ màu tím đậm, thường dùng để nướng hoặc xào.

Ví dụ

1.

Quả cà tím thường được nướng để có vị khói.

Aubergines are often grilled for a smoky flavor.

2.

Quả cà tím được nhồi thảo mộc và gia vị.

The aubergine was stuffed with herbs and spices.

Ghi chú

Từ quả cà tím là một từ vựng thuộc thực phẩm và nấu ăn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aubergine – Cà tím Ví dụ: In many countries, eggplant is known as aubergine, particularly in the UK. (Ở nhiều quốc gia, cà tím được gọi là aubergine, đặc biệt ở Vương quốc Anh.) check Grilled vegetable – Rau nướng Ví dụ: Eggplant can be sliced and prepared as a delicious grilled vegetable. (Cà tím có thể được thái lát và chế biến như một món rau nướng ngon.) check Stuffed eggplant – Cà tím nhồi Ví dụ: Stuffed eggplant is a popular dish where the eggplant is filled with various ingredients like meat or cheese. (Cà tím nhồi là một món ăn phổ biến, trong đó cà tím được nhồi với các nguyên liệu như thịt hoặc phô mai.) check Vegetable stir-fry – Xào rau Ví dụ: Eggplant is a great addition to a vegetable stir-fry. (Cà tím là một nguyên liệu tuyệt vời để xào với rau củ.)