VIETNAMESE
chi phí trả trước dài hạn
chi phí trả trước lâu dài
ENGLISH
long-term prepaid cost
/lɒŋ tɜːm ˌpriːˈpeɪd kɒst/
deferred expense
“Chi phí trả trước dài hạn” là các khoản chi phí được trả trước trong một thời gian dài và phân bổ dần vào các kỳ kế toán.
Ví dụ
1.
Chi phí trả trước dài hạn được tính vào tài sản.
The long-term prepaid cost was included in assets.
2.
Họ đã đánh giá chi phí trả trước dài hạn.
They evaluated the long-term prepaid costs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của long-term prepaid cost nhé!
Deferred expense - Chi phí trả chậm
Phân biệt:
Deferred expense thường dùng trong ngữ cảnh kế toán để chỉ chi phí trả trước sẽ được ghi nhận trong tương lai, tương tự như long-term prepaid cost, nhưng có thể áp dụng cho nhiều loại chi phí khác nhau.
Ví dụ:
The deferred expense for the insurance policy will be amortized over five years.
(Chi phí trả chậm cho hợp đồng bảo hiểm sẽ được phân bổ trong năm năm.)
Capitalized cost - Chi phí vốn hóa
Phân biệt:
Capitalized cost áp dụng rộng hơn, bao gồm cả chi phí xây dựng hoặc mua tài sản, trong khi long-term prepaid cost chủ yếu là chi phí dịch vụ hoặc hàng hóa.
Ví dụ:
The capitalized cost of the new software license will be allocated over three years.
(Chi phí vốn hóa cho giấy phép phần mềm mới sẽ được phân bổ trong ba năm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết