VIETNAMESE
chi phí chuyên gia
phí tư vấn
ENGLISH
Expert fees
/ˈɛkspərt fiːz/
consultancy costs
"Chi phí chuyên gia" là khoản chi trả cho dịch vụ hoặc sự tư vấn của chuyên gia.
Ví dụ
1.
Dự án cần chi phí chuyên gia cao cho tư vấn pháp lý.
The project required high expert fees for legal advice.
2.
Chi phí chuyên gia được đánh giá hợp lý dựa trên chất lượng dịch vụ cung cấp.
Expert fees are justified by the quality of service provided.
Ghi chú
Từ chi phí chuyên gia thuộc chuyên ngành dịch vụ tư vấn và quản lý dự án. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Consultation fees - Phí tư vấn
Ví dụ:
Expert fees include consultation fees for strategic advice.
(Chi phí chuyên gia bao gồm phí tư vấn cho lời khuyên chiến lược.)
Hourly rates - Mức phí theo giờ
Ví dụ:
The expert fees are calculated based on hourly rates.
(Chi phí chuyên gia được tính dựa trên mức phí theo giờ.)
Specialized knowledge - Kiến thức chuyên sâu
Ví dụ:
Specialized knowledge justifies higher expert fees.
(Kiến thức chuyên sâu giải thích mức phí chuyên gia cao hơn.)
Training costs - Chi phí đào tạo
Ví dụ:
Expert fees cover training costs for staff development.
(Chi phí chuyên gia bao gồm chi phí đào tạo để phát triển nhân viên.)
Project-based fees - Phí theo dự án
Ví dụ:
Expert fees are often project-based in consultancy work.
(Chi phí chuyên gia thường dựa trên dự án trong công việc tư vấn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết