VIETNAMESE

Hội diễn văn nghệ

Cuộc thi nghệ thuật, liên hoan văn hóa

word

ENGLISH

Arts Festival

  
NOUN

/ɑːts ˈfestɪvəl/

Art Competition, Cultural Festival

Hội diễn văn nghệ là một sự kiện biểu diễn nghệ thuật, thường bao gồm ca múa, nhạc kịch và các hình thức nghệ thuật khác, nhằm mục đích giải trí hoặc thi đua.

Ví dụ

1.

Hội diễn văn nghệ đã trình diễn những màn biểu diễn xuất sắc.

The arts festival showcased amazing performances.

2.

Trường đã tổ chức hội diễn văn nghệ vào tháng trước.

The school hosted an arts festival last month.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Arts Festival nhé! check Cultural event - Sự kiện văn hóa Phân biệt: Cultural event thường ám chỉ các sự kiện lớn mang đậm tính văn hóa, có thể bao gồm nhiều hình thức nghệ thuật khác nhau, trong khi arts festival nhấn mạnh vào sự kiện chuyên biệt về nghệ thuật. Ví dụ: The city hosts a major cultural event every year. (Thành phố tổ chức một sự kiện văn hóa lớn hàng năm.) check Exhibition - Triển lãm Phân biệt: Exhibition chủ yếu tập trung vào trưng bày các tác phẩm nghệ thuật, trong khi arts festival bao gồm nhiều hình thức biểu diễn nghệ thuật. Ví dụ: The exhibition of modern art attracted many visitors. (Triển lãm nghệ thuật hiện đại thu hút nhiều du khách.) check Talent show - Chương trình tài năng Phân biệt: Talent show thường nhấn mạnh vào các cuộc thi hoặc chương trình biểu diễn tài năng cá nhân, trong khi arts festival là sự kiện lớn hơn, bao gồm nhiều hoạt động nghệ thuật. Ví dụ: The talent show featured a variety of performances. (Chương trình tài năng có sự góp mặt của nhiều màn biểu diễn khác nhau.)