VIETNAMESE

chia lợi nhuận

chia phần lợi nhuận

word

ENGLISH

profit sharing

  
NOUN

/ˈprɒfɪt ˈʃeərɪŋ/

revenue distribution

“Chia lợi nhuận” là việc phân chia lợi nhuận giữa các bên liên quan trong doanh nghiệp hoặc dự án.

Ví dụ

1.

Kế hoạch chia lợi nhuận công bằng và hợp lý.

The profit sharing plan was fair and equitable.

2.

Họ đã triển khai một mô hình chia lợi nhuận mới.

They implemented a new profit sharing model.

Ghi chú

Từ chia lợi nhuận (profit sharing) thuộc lĩnh vực quản trị tài chính và nhân sự. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Profit-sharing agreement - Thỏa thuận chia lợi nhuận Ví dụ: Profit sharing is based on a predefined profit-sharing agreement. (Việc chia lợi nhuận dựa trên một thỏa thuận chia lợi nhuận được định trước.) check Employee profit sharing - Chia lợi nhuận cho nhân viên Ví dụ: Employee profit sharing motivates better performance. (Chia lợi nhuận cho nhân viên thúc đẩy hiệu suất tốt hơn.) check Distribute net profit - Phân phối lợi nhuận ròng Ví dụ: Profit sharing involves distributing net profit after expenses. (Chia lợi nhuận bao gồm việc phân phối lợi nhuận ròng sau chi phí.) check Profit-sharing plan - Kế hoạch chia lợi nhuận Ví dụ: The company introduced a profit-sharing plan to retain top talent. (Công ty đã giới thiệu một kế hoạch chia lợi nhuận để giữ chân nhân tài hàng đầu.)