VIETNAMESE

bách tán

cây thông tán rộng

word

ENGLISH

araucaria

  
NOUN

/ˌær.əˈkeə.riə/

monkey puzzle tree

“Bách tán” là một loại cây thân gỗ lớn, thường được trồng làm cây cảnh hoặc lấy gỗ.

Ví dụ

1.

Cây bách tán được trồng trong các khu vườn.

Araucaria trees are planted in gardens.

2.

Bách tán cung cấp gỗ bền chắc.

Araucaria provides durable timber.

Ghi chú

Từ araucaria là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và cảnh quan. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Conifer - Cây thông Ví dụ: Araucaria is a type of conifer that produces seeds in cones. (Cây bách tán là một loại cây thông, sinh ra hạt trong hình nón.) check Evergreen tree - Cây thường xanh Ví dụ: The araucaria is an evergreen tree, maintaining its leaves throughout the year. (Cây bách tán là một cây thường xanh, giữ lá suốt cả năm.) check Landscape tree - Cây cảnh quan Ví dụ: Araucaria is commonly used as a landscape tree in tropical and subtropical regions. (Cây bách tán thường được sử dụng làm cây cảnh quan ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.)