VIETNAMESE

chi phí sửa chữa

chi phí bảo trì

word

ENGLISH

repair cost

  
NOUN

/rɪˈpeər kɒst/

maintenance expense

“Chi phí sửa chữa” là khoản chi phí dành cho việc sửa chữa các tài sản hoặc thiết bị hư hỏng.

Ví dụ

1.

Chi phí sửa chữa đã được bảo hiểm chi trả.

The repair cost was covered by insurance.

2.

Họ đã lập ngân sách cho các chi phí sửa chữa bất ngờ.

They budgeted for unexpected repair costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của repair cost nhé! check Maintenance cost - Chi phí bảo trì Phân biệt: Maintenance cost tập trung vào việc phòng ngừa hư hỏng trước khi xảy ra, trong khi repair cost liên quan đến việc sửa chữa sau khi sự cố đã xảy ra. Ví dụ: Regular maintenance costs can help avoid expensive repairs. (Chi phí bảo trì thường xuyên có thể giúp tránh sửa chữa đắt đỏ.) check Restoration cost - Chi phí khôi phục Phân biệt: Restoration cost thường áp dụng cho các dự án quy mô lớn hoặc tài sản lịch sử, còn repair cost thì thường dành cho sửa chữa thông thường. Ví dụ: The restoration cost of the historic building was significantly high. (Chi phí khôi phục tòa nhà lịch sử rất cao.)