VIETNAMESE

Bi hài kịch

Kịch vừa bi vừa hài

word

ENGLISH

Tragicomedy

  
NOUN

/ˌtrædʒɪˈkɒmədi/

Black comedy

Bi hài kịch là thể loại kịch kết hợp giữa yếu tố bi thảm và hài hước, thường để truyền tải thông điệp sâu sắc.

Ví dụ

1.

Bi hài kịch làm nổi bật sự phi lý của cuộc sống hiện đại.

The tragicomedy highlighted the absurdity of modern life.

2.

Bi hài kịch thường khám phá những khó khăn của con người qua tiếng cười.

Tragicomedies often explore human struggles with humor.

Ghi chú

Từ Tragicomedy là một từ vựng thuộc lĩnh vực văn học và sân khấu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Drama – Kịch Ví dụ: The play was a deep drama that left the audience in tears. (Vở kịch là một tác phẩm bi kịch sâu sắc khiến khán giả rơi nước mắt.) Comedy – Hài kịch Ví dụ: His comedy brought laughter to the whole audience. (Màn hài kịch của anh ấy đã mang lại tiếng cười cho cả khán giả.) Satire – Châm biếm Ví dụ: The satire in the play was sharp and thought-provoking. (Sự châm biếm trong vở kịch rất sắc bén và khiến người xem suy ngẫm.) Farce – Kịch nực cười Ví dụ: The play was a farce filled with absurd humor. (Vở kịch là một tác phẩm hài hước nực cười đầy sự vô lý.)